DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA BH369-C

06/02/2024
STT Họ và tên Ngày sinh CMT/CCCD Địa chỉ
1 Đinh Quang An 12/01/2001 036200004339 Yên Phương - Ý Yên - Nam Định
2 Nguyễn Việt Anh 20/07/1998 027098001971 Tương Giang - Từ Sơn - Bắc Ninh
3 Chang A Chí 10/05/2001 012201000919 Tà Tổng - Mường Tè - Lai Châu
4 Phạm Minh Chiến 04/11/1999 001099008122 Thuỵ Lâm - Đông Anh - Hà Nội
5 Hà Văn Cường 06/12/1998 014098007022 Chiềng Mung - Mai Châu - Sơn La
6 Ngô Tiến Đạt 07/12/2003 035202002685 Nhân Chính - Lý Nhân - Hà Nam
7 Bùi Thanh Điệp 08/12/1996 017095004068 Yên Trị - Yên Thủy - Hòa Bình
8 Lê Hữu Dũng 27/11/2001 233314263 Ya Xieerr - Sa Thầy - Kon Tum
9 Nguyễn Văn Dũng 06/01/1985 035084003183 Thanh Hà - Thanh Liêm - Hà Nam
10 Ngân Văn Dương 28/12/1993 038093017121 Hải Long - Như Thanh - Thanh Hoá
11 Nguyễn Văn Hà 27/02/1988 024088002281 Thường Thắng - Hiệp Hoà - Bắc Giang
12 Đào Thị Hạnh 19/06/1987 015187018423 Lâm Giang - Văn Yên - Yên Bái
13 Đoàn Thế Hiệp 05/05/2003 036203010613 Nam Giang - Nam Trực - Nam Đinh
14 Nguyễn Đức Hiệp 27/10/1996 037096001226 Khánh Vân - Yên Khánh - Ninh Bình
15 Vũ Trí Hoá 04/10/1992 024092015299 Bảo Đài - Lục Nam - Bắc Giang
16 Trần Hoàn 19/12/2000 025200001118 Hoàng Xá - Thanh Thuỷ - Phú Thọ
17 Hoàng Thị Huệ 11/11/1992 034192004202 Đông La - Đông Hưng - Thái Bình
18 Nông Văn Hữu 03/08/2000 020200006156 Hùng Sơn - Tràng Định - Lạng Sơn
19 Nguyễn Văn Huy 01/12/1999 027099008752 Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
20 Vũ Xuân Linh 10/10/1997 038097022148 Thạch Tân - Thạch Thành - Thanh Hoá
21 Tô Văn Long 30/01/2002 027201010926 Yên Phụ - Yên Phong - Bắc Ninh
22 Trần Huy Long 02/11/2001 001201025499 Phúc Tân - Hoàn Kiếm - Hà Nội
23 Hồ Tiến Lực 25/03/1996 001096028938 Trung Mầu - Gia Lâm - Hà Nội
24 Hoàng Văn Lỷ 10/01/1988 020088002321 Yên Khoái - Lộc Bình - Lạng Sơn
25 Đào Trọng Phi 01/05/1997 040097028197 Diễn Tân - Diễn Châu - Nghệ An
26 Trần Đình Phú 01/02/2002 027200002043 Trung Nghĩa - Yên Phong - Bắc Ninh
27 Trịnh Đắc Phúc 16/10/2001 024201009566 Vân Hà - Việt Yên - Bắc Giang
28 Ngô Văn Sinh 18/05/1981 024081021711 Mai Đình - Hiệp Hoà - Bắc Giang
29 Hoàng Xuân Sơn 29/10/1996 027096002548 Hương Mạc - Từ Sơn - Bắc Ninh
30 Lương Tùng Sơn 10/01/2000 020200006281 Đại Đồng - Tràng Định - Lạng Sơn
31 Bùi Văn Thắng 21/09/1995 017095008807 Kim Bôi - Kim Bôi - Hoà Bình
32 Nguyễn Quang Thắng 05/04/2000 001098024481 Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì - Hà Nội
33 Phạm Văn Thành 06/03/1990 038090044066 Điền Thượng - Bá Thước - Thanh Hóa
34 Phùng Xuân Thành 01/04/1990 035088002822 Bắc Lý - Lý Nhân - Hà Nam
35 Nguyễn Văn Thịnh 01/08/1996 036095017351 Nghĩa Sơn - Nghĩa Hưng - Nam Định
36 Hoàng Đình Tiến 02/11/2002 024202000880 Quang Minh - Hiệp Hoà - Băc Giang
37 Đỗ Văn Trọng 07/08/1995 015094003329 Hán Đà - Yên Bình - Yên Bái
38 Đinh Văn Tuấn 18/11/1993 008093005048 Hoà Phú - Chiêm Hoá - Tuyên Quang
39 Nguyễn Tuấn 10/10/1987 001087012189 Nguyệt Khê - Đông Anh - Hà Nội
40 Nguyễn Mạnh Tùng 01/03/1999 034097001346 Chí Hòa - Hưng Hà - Thái Bình
Xem danh sách học viên đầy đủ Tải file

Các hạng xe đào tạo